TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời buổi

thời buổi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thời buổi

Zeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeitspanne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeitperiode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zupassenderZeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die schönste Zeit des Lebens/im Leben

thời kỳ đẹp đẽ nhất trong cuộc đời

für alle Zeit

mãi mãi

in der nächsten/in nächster Zeit

sắp sửa, không lâu nữa

in der letzten/in letzter Zeit

trong thời gian cuối, thời gian sau này, gần đây

nach kurzer Zeit

sau một lúc

seit langer Zeit

từ lâu rồi

vor langer Zeit

cách đây rất lâu

während dieser Zeit

trong thời gian này

zu aller Zeit/allen Zeiten

luôn luôn, bất cứ lúc nào

auf Zeit

có thời hạn

ein Vertrag auf Zeit

một hợp đồng có thời hạn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zupassenderZeit /vào thời điểm thích hợp; ihre Zeit ist gekommen/

khoảng thời gian; thời kỳ; thời buổi (Zeittaum, Zeitab schnitt, Zeitspanne);

thời kỳ đẹp đẽ nhất trong cuộc đời : die schönste Zeit des Lebens/im Leben mãi mãi : für alle Zeit sắp sửa, không lâu nữa : in der nächsten/in nächster Zeit trong thời gian cuối, thời gian sau này, gần đây : in der letzten/in letzter Zeit sau một lúc : nach kurzer Zeit từ lâu rồi : seit langer Zeit cách đây rất lâu : vor langer Zeit trong thời gian này : während dieser Zeit luôn luôn, bất cứ lúc nào : zu aller Zeit/allen Zeiten có thời hạn : auf Zeit một hợp đồng có thời hạn : ein Vertrag auf Zeit

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thời buổi

Zeit f; Zeitspanne f; Zeitperiode f.