zupassenderZeit /vào thời điểm thích hợp; ihre Zeit ist gekommen/
khoảng thời gian;
thời kỳ;
thời buổi (Zeittaum, Zeitab schnitt, Zeitspanne);
thời kỳ đẹp đẽ nhất trong cuộc đời : die schönste Zeit des Lebens/im Leben mãi mãi : für alle Zeit sắp sửa, không lâu nữa : in der nächsten/in nächster Zeit trong thời gian cuối, thời gian sau này, gần đây : in der letzten/in letzter Zeit sau một lúc : nach kurzer Zeit từ lâu rồi : seit langer Zeit cách đây rất lâu : vor langer Zeit trong thời gian này : während dieser Zeit luôn luôn, bất cứ lúc nào : zu aller Zeit/allen Zeiten có thời hạn : auf Zeit một hợp đồng có thời hạn : ein Vertrag auf Zeit