TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời khóa biểu

thời khóa biểu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời khóa biểu

 course schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timetable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

schedule

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

thời khóa biểu

Zeitplan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fahrplan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Stundenplan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

thời khóa biểu

Calendrier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stundenplan /der/

thời khóa biểu;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thời khóa biểu

[DE] Fahrplan

[EN] timetable, schedule

[FR] Calendrier

[VI] Thời khóa biểu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 course schedule, time table /xây dựng/

thời khóa biểu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thời khóa biểu

Zeitplan m.