Việt
thủy
Anh
water
Đức
Wasser
Quelle
Upsprung
Anfang
Beginn
Quecksilber
thủy ngân
270 Hydromotoren und -ventile
270 Động cơ thủy lực và van thủy lực
Glas
Thủy tinh
Glas (Borosilicatglas)
Thủy tinh (thủy tinh borosilicat)
Quecksilber in einem Glasrohr
Thủy ngân trong một ống thủy tinh
1) Wasser n, dường thủy Wasserweg m;
2) Quelle f, Upsprung m, Anfang m, Beginn m; thoạt ky thủy von Angang an, von vornherein.