TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ tự ưu tiên

thứ tự ưu tiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền ưu tiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ khẩn cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thứ tự ưu tiên

order of precedence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

order or precedence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

precedence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 order of precedence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

priority

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thứ tự ưu tiên

Rangordnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Priorität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prioritat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dringlichkeitsstufe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dringlichkeitsstufe /f =, -n/

độ khẩn cắp, thứ tự Ưu tiên; mit höchster độ khẩn cấp cao nhắt, hết sức cáp bách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prioritat /[Priorität], die; -, -en (bildungsspr.)/

(PL) thứ tự ưu tiên;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rangordnung /f/M_TÍNH/

[EN] order of precedence

[VI] thứ tự ưu tiên

Priorität /f/S_CHẾ/

[EN] priority

[VI] thứ tự ưu tiên, quyền ưu tiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

order of precedence

thứ tự ưu tiên

 order of precedence /toán & tin/

thứ tự ưu tiên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

order or precedence

thứ tự ưu tiên

precedence

thứ tự ưu tiên