Việt
thứ tự ưu tiên
quyền ưu tiên
độ khẩn cắp
Anh
order of precedence
order or precedence
precedence
priority
Đức
Rangordnung
Priorität
Prioritat
Dringlichkeitsstufe
Dringlichkeitsstufe /f =, -n/
độ khẩn cắp, thứ tự Ưu tiên; mit höchster độ khẩn cấp cao nhắt, hết sức cáp bách.
Prioritat /[Priorität], die; -, -en (bildungsspr.)/
(PL) thứ tự ưu tiên;
Rangordnung /f/M_TÍNH/
[EN] order of precedence
[VI] thứ tự ưu tiên
Priorität /f/S_CHẾ/
[EN] priority
[VI] thứ tự ưu tiên, quyền ưu tiên
order of precedence /toán & tin/