Việt
thanh thử
mẫu thử
thanh mẫu
que thăm
thước thăm liệu
Anh
test bar
lest sample
test sample
test rod
thanh mẫu, thanh thử, que thăm, thước thăm liệu
test sample /cơ khí & công trình/
thanh (mẫu) thử
mẫu thử, thanh thử
thanh (mau) thử