TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh thử

thanh thử

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu thử

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thanh mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

que thăm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước thăm liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
thanh thử

thanh thử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

thanh thử

test bar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
thanh thử

lest sample

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 test sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test rod

thanh mẫu, thanh thử, que thăm, thước thăm liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test sample /cơ khí & công trình/

thanh thử

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

test bar

thanh (mẫu) thử

lest sample

mẫu thử, thanh thử

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

test bar

thanh (mau) thử