Việt
thanh nôi
thanh truyền
xà ngang
dầm ngang
nấc thang
bậc thang.
Anh
coupling bar
joint tie
coupling rod
Đức
Querbäum
Querbäum /m -(e)s, -bäume/
cái] xà ngang, dầm ngang, thanh nôi, nấc thang, bậc thang.
thanh truyền, thanh nôi