Việt
theo tên
theo họ
có tên. có họ là
mang tên
Đức
namens
ein Mann namens Schwarz
thân người có tên là Thắn; 2. mang tên;
eine Druckerei namens Karl Marx
nhà in Các Mác; thay mặt ai, nhân danh ai.
namens /adv/
1. theo tên, theo họ, có tên. có họ là; ein Mann namens Schwarz thân người có tên là Thắn; 2. mang tên; eine Druckerei namens Karl Marx nhà in Các Mác; thay mặt ai, nhân danh ai.