TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mang tên

mang tên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có họ là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tên. có họ là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mang tên

namens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es ist nach Albert Shore benannt und die Shorehärte ist ein Werkstoffkennwert, der nach DIN 7868 und DIN 53505 ermittelt wird.

Phương pháp này mang tên ngườiphát minh Albert Shore và độ cứng Shoređược xác định theo chuẩn DIN 7868 và DIN53505 dùng làm thông số đặc trưng cho vật liệu dẻo.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einige Enzyme tragen noch alte Namen, so beispielsweise die Verdauungsenzyme Pepsin, Trypsin, Lab und Ptyalin.

Một vài enzyme còn mang tên cũ thí dụ như enzyme tiêu hóa pepsin, trypsin, lab và ptyalin.

Das Verfahren trägt aufgrund der entstehenden verkürzten Fragmente auch den Namen Kettenabbruch-Methode.

Phương pháp này dựa vào các đoạn gãy để xác định trình tự, nên còn mang tên là phương pháp gián đoạn chuỗi (chain-determination method).

Die Methode trägt den Namen Kettenabbruchmethode und ist trotz neuerer Verfahren noch immer eine der häufigsten DNA-Sequenzierungsmethoden.

Phương pháp này mang tên phương pháp gián đoạn chuỗi và mặc dù gần đây có nhiều phương pháp mới, nhưng đây vẫn là một trong những phương pháp giải trình tự DNA phổ biến nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Mann namens Schwarz

thân người có tên là Thắn; 2. mang tên;

eine Druckerei namens Karl Marx

nhà in Các Mác; thay mặt ai, nhân danh ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Mann namens Kaiser

một người đàn ông tên là Kaiser.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

namens /adv/

1. theo tên, theo họ, có tên. có họ là; ein Mann namens Schwarz thân người có tên là Thắn; 2. mang tên; eine Druckerei namens Karl Marx nhà in Các Mác; thay mặt ai, nhân danh ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

namens /(Adv.)/

có tên; có họ là; mang tên;

một người đàn ông tên là Kaiser. : ein Mann namens Kaiser

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mang tên