Việt
đốt
thiêu
đót cháy
thiêu cháy
thiêu đót
thiêu hủy
đốt trụi
thiêu trụi
Đức
einbrennen
ein Zeichen einbrennen
đóng dấu sắt nung lên...; II vi (s) rám nắng, ăn nắng, sém nắng, cháy nắng.
einbrennen /I vt/
đốt, thiêu, đót cháy, thiêu cháy, thiêu đót, thiêu hủy, đốt trụi, thiêu trụi; khắc lửa, khắc nóng; ein Zeichen einbrennen đóng dấu sắt nung lên...; II vi (s) rám nắng, ăn nắng, sém nắng, cháy nắng.