TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiến sĩ

tiến sĩ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bác sĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chữa trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm giả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiến sĩ

 doctor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doctorate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

PhD

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

doctor

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiến sĩ

Promotion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

tiến sĩ

PhD

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In diesem Jahr hat er nicht nur seine Doktorarbeit abgeschlossen, sondern außerdem einen Aufsatz über Photonen und einen weiteren über die Brownsche Bewegung geschrieben.

Năm nay bạn anh không những đã hoàn thành luận án tiến sĩ mà còn biết xong một bài về quang tử và một bài nữa về chuyện động Brown.

Im Polytechnikum Zürich sitzen ein junger Mann und sein Mentor in einem kleinen Bibliotheksraum und erörtern in aller Ruhe die Doktorarbeit des jungen Mannes.

Trong một căn phòng nhỏ của thư viện trường Đại học Bách khoa Zürich, một chàng trai và vị giáo sư đỡ đầu đang điềm tĩnh trao đổi về luận án tiến sĩ của anh ta.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Already this year, Einstein has completed his Ph.D. thesis, finished one paper on photons and another on Brownian motion.

Năm nay bạn anh không những đã hoàn thành luận án tiến sĩ mà còn biết xong một bài về quang tử và một bài nữa về chuyện động Brown.

At the polytechnic in Zürich, a young man and his mentor sit in a small library, quietly discussing the young man’s doctoral work.

Trong một căn phòng nhỏ của thư viện trường Đại học Bách khoa Zürich, một chàng trai và vị giáo sư đỡ đầu đang điềm tĩnh trao đổi về luận án tiến sĩ của anh ta.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

doctor

Tiến sĩ, bác sĩ, chữa trị, làm giả, làm gian

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tiến sĩ

[DE] Promotion

[EN] doctorate, PhD

[FR] PhD

[VI] Tiến sĩ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doctor /xây dựng/

tiến sĩ