Việt
tiến sĩ
bác sĩ
chữa trị
làm giả
làm gian
Anh
doctor
doctorate
PhD
Đức
Promotion
Pháp
In diesem Jahr hat er nicht nur seine Doktorarbeit abgeschlossen, sondern außerdem einen Aufsatz über Photonen und einen weiteren über die Brownsche Bewegung geschrieben.
Năm nay bạn anh không những đã hoàn thành luận án tiến sĩ mà còn biết xong một bài về quang tử và một bài nữa về chuyện động Brown.
Im Polytechnikum Zürich sitzen ein junger Mann und sein Mentor in einem kleinen Bibliotheksraum und erörtern in aller Ruhe die Doktorarbeit des jungen Mannes.
Trong một căn phòng nhỏ của thư viện trường Đại học Bách khoa Zürich, một chàng trai và vị giáo sư đỡ đầu đang điềm tĩnh trao đổi về luận án tiến sĩ của anh ta.
Already this year, Einstein has completed his Ph.D. thesis, finished one paper on photons and another on Brownian motion.
At the polytechnic in Zürich, a young man and his mentor sit in a small library, quietly discussing the young man’s doctoral work.
Tiến sĩ, bác sĩ, chữa trị, làm giả, làm gian
Tiến sĩ
[DE] Promotion
[EN] doctorate, PhD
[FR] PhD
[VI] Tiến sĩ
doctor /xây dựng/