Việt
Bác sĩ
chốt định vị
dụng cụ ứng phó tạm thời
cơ cấu hiệu chỉnh
điều chỉnh
điều tiết
sửa chữa
tiến sĩ khoa học
Tiến sĩ
chữa trị
làm giả
làm gian
thiết bị để chữa chỗ mạ hỏng bằng cách mạ phủ cục bộ
dao cạo
Anh
doctor
doctor blade
doctor knife
Đức
Rakel
Doktor
Abstreifmesser
Schaber
Pháp
Docteur
racle
racle docteur
doctor,doctor blade,doctor knife /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] Abstreifmesser; Rakel; Schaber
[EN] doctor; doctor blade; doctor knife
[FR] docteur; racle; racle docteur
Rakel /f/C_DẺO, GIẤY/
[EN] doctor
[VI] dao cạo
bác sĩ
Tiến sĩ, bác sĩ, chữa trị, làm giả, làm gian
Doctor
[DE] Doktor
[EN] Doctor
[FR] Docteur
[VI] Bác sĩ
doctor /xây dựng/
o dụng cụ ứng phó tạm thời, cơ cấu hiệu chỉnh
o điều chỉnh, điều tiết, sửa chữa
§ doctor solution : dung dịch chỉ định
Plombit natri dùng trong thử nghiệm để xác định hàm lượng lưu huỳnh của dầu thô
§ doctor test : thử nghiệm khoa học
Một thử nghiệm định tính nhằm xác định lượng lưu huỳnh của dầu thô bằng plombit natri
chốt định vị (kẹp chi tiết trên trục)