TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doctor

Bác sĩ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

chốt định vị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dụng cụ ứng phó tạm thời

 
Tự điển Dầu Khí

cơ cấu hiệu chỉnh

 
Tự điển Dầu Khí

điều chỉnh

 
Tự điển Dầu Khí

điều tiết

 
Tự điển Dầu Khí

sửa chữa

 
Tự điển Dầu Khí

tiến sĩ khoa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tiến sĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chữa trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm giả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết bị để chữa chỗ mạ hỏng bằng cách mạ phủ cục bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dao cạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

doctor

doctor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doctor blade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doctor knife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

doctor

Rakel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doktor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Abstreifmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

doctor

Docteur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

racle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

racle docteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doctor,doctor blade,doctor knife /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Abstreifmesser; Rakel; Schaber

[EN] doctor; doctor blade; doctor knife

[FR] docteur; racle; racle docteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rakel /f/C_DẺO, GIẤY/

[EN] doctor

[VI] dao cạo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

doctor

thiết bị để chữa chỗ mạ hỏng bằng cách mạ phủ cục bộ

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

doctor

bác sĩ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

doctor

Tiến sĩ, bác sĩ, chữa trị, làm giả, làm gian

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Doctor

[DE] Doktor

[EN] Doctor

[FR] Docteur

[VI] Bác sĩ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doctor /xây dựng/

tiến sĩ khoa học

Tự điển Dầu Khí

doctor

  • danh từ

    o   dụng cụ ứng phó tạm thời, cơ cấu hiệu chỉnh

  • động từ

    o   điều chỉnh, điều tiết, sửa chữa

    §   doctor solution : dung dịch chỉ định

    Plombit natri dùng trong thử nghiệm để xác định hàm lượng lưu huỳnh của dầu thô

    §   doctor test : thử nghiệm khoa học

    Một thử nghiệm định tính nhằm xác định lượng lưu huỳnh của dầu thô bằng plombit natri

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    doctor

    chốt định vị (kẹp chi tiết trên trục)