Mammon /m -s/
sự] giàu có, tiền cùa, phú quí, tiền tài; der sehn öde - (mỉa mai) tiền bạc, tiền nong, hơi đồng; der Götze Mammon kim tiền, tiền bạc, quyền lực đồng tiền; dem Mammon frönen tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài.
Geldwesen /n -s,/
nền tài chính, tiền nong, tiền tài, hệ thông quan hệ tài chính; -