Profit /[profil], der; -[e]s, -e/
lợi nhuận;
lợi tức;
tiền lãi;
tiền lời;
một khoản lợi lớn. : ein hoher Profit
Gewinn /[ga'vin], der; -[e]s, -e/
lợi nhuận;
lợi tức;
tiền lãi;
tiền lời;
đạt được khoản lại nhuận năm phần trăm : einen Gewinn von fünf Prozent erzielen một vụ kinh doáhh có lợi. : ein Gewinn bringen des Unternehmen
Ausbeute /dié; -, -n (PL selten)/
tiền lời;
lợi nhuận thu được;
lợi tức;
(mổ) sản lượng (Ertrag, Gewinn);