TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toàn đẳng

toàn đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

toàn đẳng

deckungsgleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kongruenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kongruenz /f =/

2. (toán) [sự] toàn đẳng, tương hợp, tương đẳng; 2. (văn học) [hiện tượng] tương hợp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deckungsgleich /(Adj.)/

(Geom ) bằng nhau; toàn đẳng; đồng dạng (kongruent);