Việt
toàn đẳng
bằng nhau
đồng dạng
tương hợp
tương đẳng
tương hợp.
Đức
deckungsgleich
Kongruenz
Kongruenz /f =/
2. (toán) [sự] toàn đẳng, tương hợp, tương đẳng; 2. (văn học) [hiện tượng] tương hợp.
deckungsgleich /(Adj.)/
(Geom ) bằng nhau; toàn đẳng; đồng dạng (kongruent);