Tankwagen /m -s, =/
toa chỏ xăng dầu, toa két, toa chở chất lỏng, toa xi téc; Tank
Zisterne /f =, -n/
cái] xi téc, bể chứa, thủng chúa, thùng, két, toa xi téc, toa bể chúa, toa két, xe xi téc, xe bể chứa, xe két.
-geleisekesselwagen /m -s, =/
tồa xi téc, toa có bể chúa, toa chỏ dẩu (xăng...); -geleise