TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình bày lại

Soạn lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trình bày lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái cấu/biên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
trình bày lại 1

cải biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soạn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày lại 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trình bày lại

reformulate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trình bày lại 1

umsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diesen Sprachen liegt zwar eine Normung zugrunde, wobei die Darstellung sehr herstellerabhängig ist.

Những ngôn ngữ này tuy về cơ bản dựa vào tiêu chuẩn hóa, nhưng việc trình bày lại phụ thuộc vào nhà chế tạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsetzen /(sw. V.; hat)/

cải biên; soạn lại; viết lại; trình bày lại 1;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reformulate

Soạn lại, trình bày lại, tái cấu/biên