Việt
Soạn lại
trình bày lại
tái cấu/biên
cải biên
soạn lại
viết lại
trình bày lại 1
Anh
reformulate
Đức
umsetzen
Diesen Sprachen liegt zwar eine Normung zugrunde, wobei die Darstellung sehr herstellerabhängig ist.
Những ngôn ngữ này tuy về cơ bản dựa vào tiêu chuẩn hóa, nhưng việc trình bày lại phụ thuộc vào nhà chế tạo.
umsetzen /(sw. V.; hat)/
cải biên; soạn lại; viết lại; trình bày lại 1;
Soạn lại, trình bày lại, tái cấu/biên