TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soạn lại

soạn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết kế lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉnh lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết lại lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày lại 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái cấu/biên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

soạn lại

reformulate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

soạn lại

transkribieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bearbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umdichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Manuskript bearbeiten

sửa chữa một bản thảo

ein Schauspiel für das Fernsehen bearbeiten

soạn lại một vỗ diễn cho đủi truyền hình

ein Buch für den Film bearbeiten

viết một kịch bản từ một quyển sách cho bộ phim

eine Komposition für großes Orchester bearbeiten

viết một bản hòa tấu cho dàn nhạc lớn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reformulate

Soạn lại, trình bày lại, tái cấu/biên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

transkribieren /[transkri'bkran] (sw. V.; hat)/

(Musik) chuyển biên; cải biên; soạn lại;

bearbeiten /(sw. V.; hat)/

soạn lại; viết lại; thiết kế lại [für + Akk : cho ];

sửa chữa một bản thảo : ein Manuskript bearbeiten soạn lại một vỗ diễn cho đủi truyền hình : ein Schauspiel für das Fernsehen bearbeiten viết một kịch bản từ một quyển sách cho bộ phim : ein Buch für den Film bearbeiten viết một bản hòa tấu cho dàn nhạc lớn. : eine Komposition für großes Orchester bearbeiten

umdichten /(sw. V.; hat)/

soạn lại; chỉnh lý (một bài thơ); viết lại lời;

umsetzen /(sw. V.; hat)/

cải biên; soạn lại; viết lại; trình bày lại 1;