TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trỏ về tay

ngả về phía sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt lại phía sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ về tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa giao lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ lại quyền sỏ hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác động lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trỏ về tay

zurückfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückfallen /vi/

1. ngả về phía sau; 2. tụt lại phía sau, tụt hậu, rót lại; auf den dritten Platz zurück tụt xuống vị trí thứ ba; 3. trỏ về tay, đưa giao lại, trỏ lại quyền sỏ hữu; das Grundstück fällt an den Staat zurück miếng đất lại trỏ về tay nhà nưóc; 4. ảnh hưỏng, tác động lại; sein Auftreten fällt auf die ganze Mannschaft zurück: thái độ của anh ta làm ảnh hưỏng đển toàn đội; -