TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động lại

tác động lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản ứng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngả về phía sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt lại phía sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ về tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa giao lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ lại quyền sỏ hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tác động lại

zuruckwirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mithilfe der Aussagen von spezifischen Qualitätsregelkarten können zufällige und systematische Störungen identifiziert und dadurch gezielt in den Fertigungsablauf eingegriffen werden.

Bảng điều chỉnh chất lượng được dùng để nhận dạng những trục trặc ngẫu nhiên hoặc có tính hệ thống trong trình tự sản xuất với mục tiêu tác động lại trình tự sản xuất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er wirkt, wenn z.B. bei betätigter Feststellbremse zusätzlich die Betriebsbremse betätigt wird.

Bảo vệ quá tải có tác dụng thí dụ như khi phanh tay đã tác động lại có thêm tác động của phanh chính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückfallen /vi/

1. ngả về phía sau; 2. tụt lại phía sau, tụt hậu, rót lại; auf den dritten Platz zurück tụt xuống vị trí thứ ba; 3. trỏ về tay, đưa giao lại, trỏ lại quyền sỏ hữu; das Grundstück fällt an den Staat zurück miếng đất lại trỏ về tay nhà nưóc; 4. ảnh hưỏng, tác động lại; sein Auftreten fällt auf die ganze Mannschaft zurück: thái độ của anh ta làm ảnh hưỏng đển toàn đội; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckwirken /(sw. V.; hat)/

phản ứng lại; tác dụng lại; tác động lại;