Việt
phản ứng lại
tác dụng lại
tác động lại
uf A
phản úng lại
tỏ thái độ
đôi đáp lại
tác dụng đến
ảnh hưỏng đển
Đức
zuruckwirken
zurückwirken
zurückwirken /vi (a/
vi (auf A) 1. phản úng lại, tỏ thái độ, đôi đáp lại, tác dụng đến, ảnh hưỏng đển; 2. [bij phản chiếu, phản xạ;
zuruckwirken /(sw. V.; hat)/
phản ứng lại; tác dụng lại; tác động lại;