TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treo giò

treo giò

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấm chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bó vô tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt nghiệp vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưđc quyền thi đáu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước quyền thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thời đình chỉ công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thời thải hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

treo giò

vom Feld verweisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spielverbot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

disqualifizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disqualifjzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beurlauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Beamte wurde bis zur Klärung der Angelegenheit beurlaubt

viên chức ấy bị tạm thời đình chỉ công tác trong lúc chờ sự việc được xác minh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sperren /(sw. V.; hat)/

(Sport) cấm thi đấu; treo giò;

disqualifjzieren /(sw. V.; hat)/

(Sport) treo giò; tước quyền thi đấu;

beurlauben /[ba'|u:rlauban] (sw. V.; hat)/

tạm thời đình chỉ công tác; tạm thời thải hồi; treo giò (cầu thủ);

viên chức ấy bị tạm thời đình chỉ công tác trong lúc chờ sự việc được xác minh. : der Beamte wurde bis zur Klärung der Angelegenheit beurlaubt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spielverbot /n -(e)s, -e (thể thao)/

sự] cấm chơi, treo giò; Spiel

disqualifizieren /vt/

1. tuyên bó vô tư cách, mắt nghiệp vụ; 2. (thể thao) treo giò, tưđc quyền thi đáu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

treo giò

vom Feld verweisen