Việt
kêu lên
rít lên
tru lên
gầm gừ
Đức
anwinseln
der Hund winselte seinen Herrn an
con chó rít lên khe khẽ với ông chủ
ü er winselte mich um Hilfe an (abwertend)
hắn nài nỉ, van xin tôi giúp đã.
anwinseln /(sw. V.; hat)/
kêu lên; rít lên; tru lên; gầm gừ;
con chó rít lên khe khẽ với ông chủ : der Hund winselte seinen Herrn an hắn nài nỉ, van xin tôi giúp đã. : ü er winselte mich um Hilfe an (abwertend)