Việt
tuy
tuy là
Đức
obwohl
ungeachtet
trotz .
Das Leben sei eine betrübliche Fahrt, aber es zu ertragen eine edelmütige Sache.
Cuộc sống tuy là một chuyến đi nặng trĩu nỗi buồn đấy, nhưng chịu đựng nó là cả một sự cao thượng.
Life is a vessel of sadness, but it is noble to live life, and without time there is no life.
tuy,tuy là
obwohl (a), ungeachtet (adv), trotz (adv).