TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uống thuốc

uống thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

uống thuốc

einnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Hustensaft einnehmen

uống xi rô trị ho.

sie nimmt die Pille

bà ấy uống thuốc. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einnehmen /(st. V.; hat)/

uống thuốc;

uống xi rô trị ho. : den Hustensaft einnehmen

etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/

uống thuốc; dùng thuốc;

bà ấy uống thuốc. 1 : sie nimmt die Pille