Việt
uống thuốc
dùng thuốc
Đức
einnehmen
etwzutun
den Hustensaft einnehmen
uống xi rô trị ho.
sie nimmt die Pille
bà ấy uống thuốc. 1
einnehmen /(st. V.; hat)/
uống thuốc;
uống xi rô trị ho. : den Hustensaft einnehmen
etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/
uống thuốc; dùng thuốc;
bà ấy uống thuốc. 1 : sie nimmt die Pille