TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ván lót sàn

nẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh nẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ván lót sàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ván lót sàn

 batten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batten /xây dựng/

nẹp, thanh nẹp, ván lót sàn

Một tấm gỗ có dạng hình răng cưa vuông, thường dày từ 2 đến 4 inch và rộng từ 5 đến 8 inch được sử dụng cho nhiều mục đích như làm chỗ dựa cho chống (lati), cửa các bảng song song khác hoặc che các đường nối giữa các tấm sàn.

A strip of square-sawn timber, usually 2 to 4 inches thick and 5 to 8 inches wide, used for a wide variety of building purposes such as supporting laths, reinforcing doors or other parallel-board constructions, or covering joints between floorboards.

batten

nẹp, thanh nẹp, ván lót sàn