Việt
vòng xoắn ốc
vòng ren
nét bút gạch dưói chũ kí
cầu kì
hoa mĩ .
Anh
helix
Đức
Gewindegang
Schnörkel
456 Wendelverteilerwerkzeuge
456 Khuôn phân luồng rãnh vòng xoắn ốc
2-fach Radial-Wendelverteiler
Bộ phận phân luồng vòng xoắn ốc kép
axial angeordnete Wendel
Vòng xoắn ốc xếp thứ tự theo hướng trục
2-fach Axial-Wendelverteiler für Schlauch-kopfwerkzeug
Bộ phận phân luồng vòng xoắn ốc kép cho đầu khuôn chế tạo ống mềm
Als Blaskopfwerkzeuge (Bild 1Seite 464) findet man überwiegend Wendelverteilerwerkzeuge.
Đầu khuôn thổi (Hình 1 trang 464) hầu hết đều là khuôn phân luồng có rãnh vòng xoắn ốc.
Schnörkel /m -s, =/
1. nét bút gạch dưói chũ kí; 2. vòng xoắn ốc (trang trí); 3. [tính chất] cầu kì, hoa mĩ (trong nhạc, văn).
Gewindegang /der/
vòng ren; vòng xoắn ốc;