Việt
vô đạo
Vô tôn giáo
vô tín nguỡng
sống sượng
gàn dở
không tín ngưởng
không tin đạo
vô thần
tội lôi
lầm lỗi
tội
lỗi.
Anh
ungodliness
Đức
gottlos
gottlos /a/
1. không tín ngưởng, không tin đạo, vô thần, vô đạo; [thuộc về| chủ nghĩa vô thần; 2. [có] tội lôi, lầm lỗi, tội, lỗi.
Vô tôn giáo, vô tín nguỡng, vô đạo, sống sượng, gàn dở