TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tin đạo

không tin đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tín ngưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

= không tín ngưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= có tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động tội lỗi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tín ngưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không tin đạo

gottlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gottlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gottlosigkeit /f/

1. = [sự, lòng, thuyết] không tín ngưỡng, không tin đạo, vô thần; 2. = [sự] có tội, phạm tội; 3. hành động tội lỗi.

gottlos /a/

1. không tín ngưởng, không tin đạo, vô thần, vô đạo; [thuộc về| chủ nghĩa vô thần; 2. [có] tội lôi, lầm lỗi, tội, lỗi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gottlos /(Adj.; -er, -este)/

không tín ngưỡng; không tin đạo; vô thần;