Việt
không tín ngưỡng
vô thần.
không theo tôn giáo
không tin đạo
vô thần
không tôn giáo
không theo đạo
= không tín ngưỡng
= có tội
phạm tội
hành động tội lỗi.
Đức
Asebie
Religionslosigkeit
konfessionslos
gottlos
re
ungläubig
Gottlosigkeit
konfessionslos /(Adj.)/
không theo tôn giáo; không tín ngưỡng;
gottlos /(Adj.; -er, -este)/
không tín ngưỡng; không tin đạo; vô thần;
re /Ji.gi.ons.los (Adj.)/
không tôn giáo; vô thần; không tín ngưỡng;
ungläubig /(Adj.)/
không tín ngưỡng; không theo đạo; vô thần;
Asebie /f =/
sự, lòng, thuyết] không tín ngưỡng, vô thần.
Religionslosigkeit /f =/
sự] không tín ngưỡng, vô thần.
Gottlosigkeit /f/
1. = [sự, lòng, thuyết] không tín ngưỡng, không tin đạo, vô thần; 2. = [sự] có tội, phạm tội; 3. hành động tội lỗi.