TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô gia cư

vô gia CƯ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không ngưôi thân thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nơi nương tựa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhà cửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Không có nhà ở

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

không cửa không nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhà không cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chốn nương thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nơi trú ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Người lang bạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phiêu cư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vô gia cư

Homeless

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

vagabond

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vô gia cư

heimatlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhanglos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Obdachlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterstandslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbehaust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obdachlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vagabond

Người lang bạt, phiêu cư, vô gia cư (GLCG 13 §3)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterstandslos /(Adj.) (ôsteư.)/

không cửa không nhà; vô gia cư (obdachlos);

unbehaust /(Adj.) (geh.)/

vô gia cư; không nhà không cửa;

obdachlos /(Adj.)/

không cửa không nhà; không chốn nương thân; không nơi trú ẩn; vô gia cư;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Homeless

Không có nhà ở, vô gia cư

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimatlos /a/

không ngưôi thân thuộc (thân thích), vô gia CƯ, không nơi nương tựa.

anhanglos /a/

cô độc, đơn độc, không gia đình, vô gia CƯ;

Obdachlosigkeit /f =/

sự] vô gia cư, không nhà cửa.