TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vậy sao

thế à

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vậy sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rồi thì sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẳng lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vậy sao

so

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

So? Das wäre doch sonderbar

Thế à? Điểu ấy thật là kỳ quặc. 1

was ist denn mit ihm?

có chuyện gì xảy ra với nó thể?

was soll das denn?

thế này là thế nào?

hast du denn so viel Geld?

chẳng lẽ anh có nhiều tiễn đến thế?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so /weit sein (ugs.)/

(hỏi lại) thế à; vậy sao;

Thế à? Điểu ấy thật là kỳ quặc. 1 : So? Das wäre doch sonderbar

denn /(Partikel)/

(dùng trong câu hỏi tỏ ý quan tâm, ngờ vực hay làm cho câu hỏi thêm sinh động) thế à; vậy sao; rồi thì sao; chẳng lẽ (überhaupt, eigentlich);

có chuyện gì xảy ra với nó thể? : was ist denn mit ihm? thế này là thế nào? : was soll das denn? chẳng lẽ anh có nhiều tiễn đến thế? : hast du denn so viel Geld?