TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẹn

vẹn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

vẹn

intactnguyên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

vẹn

erfüllen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erledigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ganz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

völlig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Ablüftzeit: Wartezeit bis sich das Lösungsmittel weitgehend verflüchtigt hat

:: Thời gian bốc hơi: thời gian chờ đợi đến khi dung môi bốc hơi trọn vẹn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch steht sofort der vollständige Ladedruck zur Verfügung.

Vì vậy lập tức tạo ra một áp suất nén trọn vẹn.

v Alle Auftragspositionen schrittweise, vollständig und exakt abarbeiten.

Từng bước thực hiện các công đoạn, trọn vẹn và chính xác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Eierschale, weiß, zerbrechlich, heil.

Một cái vỏ trứng, trắng, mỏng mảnh, còn nguyên vẹn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An eggshell, white, fragile, unbroken.

Một cái vỏ trứng, trắng, mỏng mảnh, còn nguyên vẹn.

Từ điển toán học Anh-Việt

intactnguyên

vẹn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vẹn

1) erfüllen vt; erledigen vt;

2) ganz (a), völlig (a).