Việt
Viển
mép
sư viển
sự ghép
mộng soi
lưỡi gà
phiến
gấp mép
Anh
border
:: Modelle für die Abbildung der Werkstückinnen- und -außenkonturen.
:: Mẫu cho hình dạng của đường viển trong và ngoài chi tiết.
Der aufbereitete Formsand muss so verdichtet werden, dass die Formkonturen stabil bleiben und die Gasdurchlässigkeit beim Abguss gewährleistet ist.
Khuôn cát đã chuẩn bị phải được nén chặt để các đường viển khuôn vẫn ổn định và độ thông hơi được đảm bảo trong quá trình đổ khuôn.
mép; viển; sư viển; sự ghép; mộng soi; lưỡi gà; phiến; gấp mép
viển vông.