Fangarm /der/
xúc tu (Tentakel);
Antennefüretwhaben /(ugs.)/
(Zool ) râu sờ;
xúc tu;
Fühlhorn /das (PI. ...hömer) (selten)/
râu sờ;
xúc tu;
Schneckenhorn /das (PL ...hömer; meist P1-)/
râu ô' c sên;
xúc tu;
Fühler /der; -s, -/
(côn trùng, ốc sên ) râu;
xúc tu;
tua;
râu sờ;
con ốc sên chĩa râu ra trước : die Schnecke streckt die Fühler aus thận trọng dò xét tình hình, thận trọng thiết lập mốì liên lạc với ai. dạng ngắn gọn của danh từ Mess fühler (bộ cảm biến để đo, đầu dò để đo). : [seine/die] Fühler ausstrecken (ugs)
Palpus /der; -, Palpi u. Palpen (Zool.)/
XÚC tu;