Việt
xăm da
xăm
chàm
xăm mình
chàm mình.
chàm mình
vét xăm
vét chàm.
Anh
tattooing
Đức
eintätowieren
Tätowierung
eintätowieren /vt/
xăm, chàm, xăm mình, xăm da, chàm mình.
Tätowierung /f =, -en/
1. [sự] xăm mình, xăm da, chàm mình; 2. vét xăm, vét chàm.
tattooing /y học/