TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xăm da

xăm da

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xăm mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chàm mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chàm mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét xăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét chàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xăm da

 tattooing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xăm da

eintätowieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tätowierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintätowieren /vt/

xăm, chàm, xăm mình, xăm da, chàm mình.

Tätowierung /f =, -en/

1. [sự] xăm mình, xăm da, chàm mình; 2. vét xăm, vét chàm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tattooing /y học/

xăm da