TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuắt phát

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc cắt cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc bay lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ khỏi đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xuắt phát

Start

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an den Start géhen

đi ra chỗ xuất phát; 2. (hàng không) lúc cắt cánh, lúc bay lên; 3. đầu, chỗ khỏi đầu, chỗ bắt đầu, khỏi điểm;

der Start ins Lében

[sự] bắt đầu cuộc sống tự lập.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Start /m -(e)s, -e u/

1. (thể thao) [chỗ, đuòng, vạch] xuắt phát; an den Start géhen đi ra chỗ xuất phát; 2. (hàng không) lúc cắt cánh, lúc bay lên; 3. đầu, chỗ khỏi đầu, chỗ bắt đầu, khỏi điểm; der Start ins Lében [sự] bắt đầu cuộc sống tự lập.