TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xylanh

xylanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xylanh con

xylanh con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xylanh cái

xylanh cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xylanh con .

Xylanh con .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

xylanh

plunger case

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xylanh con

wheel cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slave cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slave cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xylanh cái

master cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xylanh con .

inner cylinder n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

inner cylinder n.

Xylanh con (ống giảm chấn).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 column, cylinder /hóa học & vật liệu/

xylanh

Một thùng dạng ống sử dụng trong xử lý hóa học hay dầu khí, .; Bất kỳ một thiết bị có có tính ứng dụng và có hình dạng của một chiếc ống, thí dụ như là một hộp trong súng ngắn có chứa những viên đạn, hoặc như một chiếc ống đựng gas sử dụng cho các vận hành ở áp suất cao.

A vertical, cylindrical container or vessel used in petroleum and chemical processing, usually to achieve a degree of separation of vapor-liquid or liquid-liquid systems by extraction, distillation, or absorption.; Any of various practical devices having the shape of a cylinder, such as the chambers of a revolver that hold the cartridges, or a container in which compressed gas is stored for use in pressurized operations..

wheel cylinder /hóa học & vật liệu/

xylanh con (phanh)

slave cylinder /hóa học & vật liệu/

xylanh con (phanh, ly hợp)

 pump cylinder /xây dựng/

xylanh con (phanh)

 slave cylinder /ô tô/

xylanh con (phanh, ly hợp)

master cylinder /hóa học & vật liệu/

xylanh cái (phanh)

 pump cylinder /xây dựng/

xylanh cái (phanh)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plunger case

xylanh