Việt
yên tĩnh
yên lặng
yên ắhg
Đức
friedlieh
ein friedlicher Anblick
một khung cảnh thanh bình
(verhüll.) friedlich einschlafen
chết một cách nhẹ nhàng.
friedlieh /[TrÉtliẹ] (Adj.)/
(geh ) yên tĩnh; yên lặng; yên ắhg;
một khung cảnh thanh bình : ein friedlicher Anblick chết một cách nhẹ nhàng. : (verhüll.) friedlich einschlafen