TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

übertönen

làm át âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu ứng bắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm át tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm át

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấn át

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

übertönen

capture effect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

übertönen

Übertönen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

übertönen

effet d'accrochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übertönen /(sw. V.; hat)/

làm át âm; làm át tiếng;

übertönen /(sw. V.; hat)/

(selten) làm át (cơn đau); lấn át (übertäuben);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übertönen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Übertönen

[EN] capture effect

[FR] effet d' accrochage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übertönen /vt/

tiêu âm, làm át âm, làm dịu, làm giảm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übertönen /nt/Đ_TỬ/

[EN] capture effect

[VI] hiệu ứng bắt (máy phát)