Việt
phủ
trát vữa
lợp
xếp chồng
che
đậy
Anh
lap
overcoat
Đức
Überdecken
Bei beiden kommt es darauf an, die positiven Eigenschaften Härte, Zähigkeit bzw. Festigkeit zu verbessern und ungünstige Eigenschaften wie die Sprödigkeit zu überdecken.
Ở cả hai loại vật liệunày, việc cải thiện các đặc tính tốt như độ cứng, độ daihoặc độ bền, hoặc làm giảm các đặc tính không thuậnlợi như độ giòn rất quan trọng.
überdecken /vi/
phủ, che, đậy (bằng gì),
überdecken /vt/
phủ, che, đậy; (xây dựng) lợp lại.
Überdecken /vt/S_PHỦ/
[EN] lap
[VI] phủ
Überdecken /vt/XD/
[EN] overcoat
[VI] trát vữa
[VI] lợp, xếp chồng (gạch ngói)