Việt
phủ lên
sơn
sơn lại.
Anh
top
overscore
Đức
überstreichen
Pháp
surlignage
surlignement
surligné
Durch wechselweises Überstreichen der Werkstücke und der Oberflächenvergleichsnormale bei der Tastoder Sichtprüfung als subjektive Methode lassen sich mit ausreichender Erfahrung Rauheitsunterschiede bis 2 μm ertasten.
Với các phương pháp chủ quan bằng xúc giác hoặc bằng thị giác, nếu có đủ kinh nghiệm, ta có thể biết được sự khác biệt của độ nhấp nhô đến 2 μm bằng cách chà tay luân phiên lên bề mặt của chi tiết gia công và các mẫu chuẩn để so sánh bề mặt.
Zeitdauer für das Überstreichen des Drehwinkels
Thời gian cần để quét hết góc quay
überstreichen /vi/
sơn, sơn lại.
Überstreichen /IT-TECH/
[DE] Überstreichen
[EN] overscore
[FR] surlignage; surlignement; surligné
überstreichen /vt/XD/
[EN] top
[VI] phủ lên