TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überstreichen

phủ lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überstreichen

top

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overscore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überstreichen

überstreichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

überstreichen

surlignage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surlignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surligné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch wechselweises Überstreichen der Werkstücke und der Oberflächenvergleichsnormale bei der Tastoder Sichtprüfung als subjektive Methode lassen sich mit ausreichender Erfahrung Rauheitsunterschiede bis 2 μm ertasten.

Với các phương pháp chủ quan bằng xúc giác hoặc bằng thị giác, nếu có đủ kinh nghiệm, ta có thể biết được sự khác biệt của độ nhấp nhô đến 2 μm bằng cách chà tay luân phiên lên bề mặt của chi tiết gia công và các mẫu chuẩn để so sánh bề mặt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeitdauer für das Überstreichen des Drehwinkels

Thời gian cần để quét hết góc quay

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstreichen /vi/

sơn, sơn lại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überstreichen /IT-TECH/

[DE] Überstreichen

[EN] overscore

[FR] surlignage; surlignement; surligné

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überstreichen /vt/XD/

[EN] top

[VI] phủ lên