Việt
thuyểt phục
cảm hóa
khuyên nhủ
dỗ dành
sự thuyết phục
sự làm cho tin
sự làm cho nhận thức được
niềm tin vững chắc
sự tin chắc
Anh
belief
belief measure
Đức
Überzeugung
Benutzervorstellung
Glaubwürdigkeit
Meinung
Pháp
croyance
mesure de croyance
Führung heißt, Menschen von einer Idee zu überzeugen, sie zu motivieren und zu befähigen, diese Überzeugung in eigenes aktives Handeln umzusetzen.
Lãnh đạo là thuyết phục họ về một ý tưởng, động viên và tạo cho họ có khả năng để biến sự được thuyết phục sang hành động tích cực.
der feste Überzeugung sein, dass tin __ chắc rằng....
die Überzeugung gewinnen
tin tưỏng, tin chắc, tin; von
der Überzeugung durchdrungen
hoàn toàn tin tưđng, vũng tin.
Benutzervorstellung,Glaubwürdigkeit,Meinung,Überzeugung /IT-TECH/
[DE] Benutzervorstellung; Glaubwürdigkeit; Meinung; Überzeugung
[EN] belief; belief measure
[FR] croyance; mesure de croyance
überzeugung /die; -, -en/
(o Pl ) (seltener) sự thuyết phục; sự làm cho tin; sự làm cho nhận thức được;
niềm tin vững chắc; sự tin chắc (fester Glaube);
der feste Überzeugung sein, dass tin __ chắc rằng.... :
Überzeugung /f =, -en/
sự] thuyểt phục, cảm hóa, khuyên nhủ, dỗ dành (von D về...); die Überzeugung gewinnen tin tưỏng, tin chắc, tin; von der Überzeugung durchdrungen hoàn toàn tin tưđng, vũng tin.