Việt
ke
dấu vết
dấu tích
vết tích
khuôn
mẫu
khuôn đập.
Đức
Abdruck I
Abdruck I /m -(e)s, -drüc/
1. dấu vết, dấu tích, vết tích; 2. [cái] khuôn, mẫu, khuôn đập.