abstauben /(sw. V.; hat)/
phủi bụi;
làm sạch bụi;
quét bụi;
die Bilder abstauben : lau bụi trên các bức tranh.
abstauben /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) nhón;
lấy trộm một món đồ;
eine Uhr abstauben : lấy trộm một chiếc đồng hồ. 3, (bes. Fußball) tận dụng sơ hỗ của đô' i phương để ghi bàn, ghi bàn một cách dễ dàng.
abstauben /(sw. V.; hat)/
(landsch ) chửi rủa;
mắng mỏ;
rầy la (ausschimpfen);
abstäuben /(sw. V.; hat) (landsch.)/
phủi bụi;
làm sạch bụi;
quét bụi;
abstäuben /(sw. V.; hat) (landsch.)/
(landsch ) chửi rủa;
mắng mỏ;
rầy la;