Việt
dai dẳng
kéo dài
tiếp tục
tiếp diễri
Anh
persist
Đức
andauern
Bestehen Bleiben
Pháp
persister
das schöne Wetter dauerte an
thời tiết tốt vẫn còn kéo dài một thời gian.
Andauern,Bestehen Bleiben /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Andauern; Bestehen Bleiben
[EN] persist
[FR] persister
andauern /(sw. V.; hat)/
dai dẳng; kéo dài; tiếp tục; tiếp diễri;
das schöne Wetter dauerte an : thời tiết tốt vẫn còn kéo dài một thời gian.