Việt
ban đầu
vào lúc đầu
lúc dầu
đầu tiên
II adv đầu tiên
lúc đầu
từ đầu.
Anh
Initially
initial
Đức
Anfänglich
Pháp
d'abord
anfänglich
d' abord
anfänglich /I a/
ban đầu, lúc dầu, đầu tiên, II adv đầu tiên, ban đầu, lúc đầu, từ đầu.
[DE] Anfänglich
[EN] Initially
[VI] vào lúc đầu, ban đầu