Việt
ngay từ đầu
ngay từ lần thử dầu tiên
ngay lập tức
tức thì
Anh
photoresponse
Đức
Anhieb
Anklingen
Pháp
réponse
alles klappte auf Anhieb
mọi việc đã thành cống ngay từ đầu.
Anhieb,Anklingen /SCIENCE/
[DE] Anhieb; Anklingen
[EN] photoresponse
[FR] réponse
Anhieb /chỉ dùng trong cụm từ/
ngay từ đầu; ngay từ lần thử dầu tiên; ngay lập tức; tức thì;
alles klappte auf Anhieb : mọi việc đã thành cống ngay từ đầu.