Việt
ngay từ đầu
ngay từ lần thử dầu tiên
ngay lập tức
tức thì
Đức
Anhieb
alles klappte auf Anhieb
mọi việc đã thành cống ngay từ đầu.
Anhieb /chỉ dùng trong cụm từ/
ngay từ đầu; ngay từ lần thử dầu tiên; ngay lập tức; tức thì;
mọi việc đã thành cống ngay từ đầu. : alles klappte auf Anhieb