Việt
thả neo
neo
buộc neo
neo đậu
Anh
anchor
drop anchor
anchoring
Đức
ankern
Vorankergehen
Pháp
mouillage
das Schiff ankert im Hafen
con tàu thả neo trong bén cảng.
das Schiff ankert hier schon einen Monat
con tàu đã neo ở đây một tháng rồi.
Ankern,Vorankergehen /ENVIR/
[DE] Ankern; Vorankergehen
[EN] anchoring
[FR] mouillage
ankern /(sw. V.; hat)/
thả neo;
das Schiff ankert im Hafen : con tàu thả neo trong bén cảng.
buộc neo; neo đậu;
das Schiff ankert hier schon einen Monat : con tàu đã neo ở đây một tháng rồi.
ankern /vt/VT_THUỶ/
[EN] anchor
[VI] neo
ankern /vi/VT_THUỶ/
[EN] drop anchor
[VI] thả neo