Việt
căm phẫn
công phẫn
phần nộ
phẫn uất
nổi giận
kịch liệt phản đôì
nổi dậy đánh
đả kích
công kích
chông lại
Đức
Aufbegehren
er begehrte gegen sein Schicksal auf
hắn đã vùng lên chống lại số phận của mình.
aufbegehren /(sw. V.; hat) (geh.)/
kịch liệt phản đôì; nổi dậy đánh; đả kích; công kích; chông lại (sich auflehnen, wehren, empören);
er begehrte gegen sein Schicksal auf : hắn đã vùng lên chống lại số phận của mình.
Aufbegehren /n -s/
sự, lòng] căm phẫn, công phẫn, phần nộ, phẫn uất, nổi giận; [sự] phản đôi, phản kháng, kháng nghị.